Bạn vừa chuyển sang sử dụng macOS? Tôi cũng vậy! Sau khoảng ba tháng trải nghiệm hệ điều hành của Apple, tôi đã tổng hợp được một bộ sưu tập các mẹo hữu ích dành cho những người mới bắt đầu, giúp hành trình làm quen với macOS của bạn trở nên dễ dàng và ít bỡ ngỡ hơn. Với những hướng dẫn chuyên sâu này, tinmoicongnghe.com mong muốn mang lại giá trị thiết thực, giúp bạn nhanh chóng làm chủ thiết bị Mac của mình, từ đó nâng cao trải nghiệm sử dụng và hiệu suất công việc.
1. Nắm Vững Các Phím “Command” và “Option”
Một trong những điều đầu tiên tôi nhận thấy là macOS rất ưa chuộng các phím tắt. Trong khi trên Windows, tôi đã quen với các phím tắt cơ bản (sao chép, dán, cắt, hoàn tác, v.v.) và một vài phím tắt trong Total Commander, thì macOS lại có vô số phím tắt khác, và hầu hết chúng đều bao gồm các phím “Option” và “Control” (thực chất là “Command” trên bàn phím Mac).
Phím quan trọng đầu tiên được dán nhãn “Command” trên macOS và trên các bàn phím tương thích với macOS, hoặc đơn giản là “Ctrl” trên hầu hết các bàn phím được thiết kế để sử dụng cho cả Windows và macOS. Nó đóng vai trò tương tự như phím “Ctrl” trên Windows, làm nền tảng cho các phím tắt như Sao chép (Command+C), Dán (Command+V), Cắt (Command+X), Hoàn tác (Command+Z), và các phím tắt tương tự khác.
Phím quan trọng khác là phím “Option”. Phím này đóng vai trò là một phím bổ trợ trên macOS. Với nó, bạn có thể khám phá thêm các tùy chọn trong menu ứng dụng, kích hoạt nhiều phím tắt khác nhau và thực hiện các lệnh tiện dụng mà Apple không hề giải thích cho người dùng macOS mới. Thực sự có rất nhiều thao tác thú vị bạn có thể thực hiện với phím “Option”.
Sử dụng yêu thích của tôi với phím này là điều khiển âm lượng chi tiết hơn. Theo mặc định, việc điều chỉnh âm lượng trên macOS khá thô, chỉ có 16 bước, so với 50 bước trên Windows. Bằng cách giữ Option+Shift và sau đó nhấn các nút âm lượng, bạn sẽ tăng số bước lên 64, mang lại khả năng điều chỉnh chính xác hơn nhiều.
Phím Option trên bàn phím MacBook, một trong những phím chức năng quan trọng trên macOS.
2. Hiểu Rõ Cách Đóng Ứng Dụng Trên macOS
Đây là lỗi tôi mắc phải ngay trong ngày đầu tiên sử dụng macOS. Tôi mở Chrome (trình duyệt yêu thích cho công việc), mở tất cả các trang tôi sử dụng hàng ngày (Slack, Skype for Web, Asana, v.v.), sau đó đóng Chrome bằng cách nhấn nút “X” màu đỏ. Tôi nghĩ, đó là nút tương tự như trên Windows, phải không?
Sai rồi. Đóng cửa sổ trình duyệt theo cách này sẽ không lưu các tab đang mở của bạn. Lần sau khi bạn mở trình duyệt, bạn sẽ được chào đón bằng một trang trống, tất cả các tab của bạn đã biến mất.
Thực tế, khi bạn nhấn nút “X” màu đỏ trên macOS, bạn không hoàn toàn đóng ứng dụng. Bạn chỉ đơn giản là đóng cửa sổ các tab, hoặc loại bỏ bộ sưu tập tab của mình. Ứng dụng vẫn đang chạy ở chế độ nền.
Điều quan trọng là, nếu bạn muốn đóng trình duyệt và muốn các tab đang mở xuất hiện lần tới khi bạn mở lại, hãy nhấp chuột phải vào biểu tượng của nó trong Dock, sau đó nhấp vào nút “Quit”. Hãy sử dụng thao tác này cho tất cả các ứng dụng bạn muốn đóng hoàn toàn, không giữ chúng ở trạng thái “lấp lửng” vô nghĩa sau khi bạn nhấn nút “X” màu đỏ. Hoặc đơn giản hơn, hãy sử dụng tổ hợp phím Command+Q, thao tác này sẽ thực hiện điều tương tự.
Giao diện hiển thị các biểu tượng ứng dụng trong Finder hoặc Launchpad trên macOS.
3. Vô Hiệu Hóa Tăng Tốc Chuột Để Kiểm Soát Tốt Hơn
macOS và Windows không hoàn toàn giống nhau, nhưng một điểm chung của cả hai hệ điều hành là đều bật tăng tốc chuột theo mặc định. Một trong những việc đầu tiên tôi làm khi chuyển sang macOS là tắt nó, và bạn cũng có thể muốn làm điều tương tự.
Để thực hiện, hãy mở “Cài đặt hệ thống” (Settings), đi tới menu “Chuột” (Mouse), sau đó nhấp vào nút “Nâng cao” (Advanced).
Giao diện cài đặt Chuột trong ứng dụng Cài đặt hệ thống của macOS.
Tại đây, bạn chỉ cần tắt công tắc “Tăng tốc con trỏ” (Pointer Acceleration). Đơn giản vậy thôi!
Tùy chọn "Tăng tốc con trỏ" trong cài đặt chuột trên macOS, cần tắt để vô hiệu hóa tăng tốc.
4. Cài Đặt Ứng Dụng Dễ Dàng Với File .APP
Hầu hết các ứng dụng macOS được tải xuống dưới dạng file DMG, bạn nên nhấp đúp vào và sau đó kéo biểu tượng ứng dụng vào thư mục “Ứng dụng” để cài đặt. Sau khi thực hiện, bạn có thể tìm thấy ứng dụng trong Launchpad, phiên bản tương tự danh sách ứng dụng trong menu Start của Windows.
Tuy nhiên, một số ứng dụng được tải xuống dưới dạng file .APP, vì vậy bạn không cần phải cài đặt chúng. Bạn có thể chạy ngay lập tức bằng cách nhấp đúp vào chúng tại vị trí đã tải xuống. Vấn đề là các file .APP này sẽ không tự động được thêm vào Launchpad hoặc được lập chỉ mục là “Ứng dụng”, nghĩa là bạn sẽ phải thêm chúng vào Dock hoặc truy cập vị trí bạn đã tải xuống để mở chúng.
Giải pháp ở đây khá đơn giản. Mở Finder, sau đó mở thư mục nơi lưu file .APP và kéo nó vào thư mục “Ứng dụng”, thư mục này thường được ghim vào tab “Yêu thích” ở bên trái theo mặc định.
Launchpad, trình khởi chạy ứng dụng quen thuộc trên macOS, hiển thị các ứng dụng đã cài đặt.
5. Loại Bỏ Viền Cửa Sổ Khi Chia Màn Hình
Một trong những khoảnh khắc “Thật sự là Apple?” lớn nhất của tôi xảy ra trong 10 phút đầu tiên sử dụng chiếc M4 Mac Mini của mình. Tôi muốn phóng to một cửa sổ ứng dụng (hoặc lấp đầy màn hình, như cách gọi trên macOS) và chỉ cần kéo nó lên đầu màn hình, đến thanh menu, và nó đã hoạt động.
Nhưng cửa sổ lại có các lề thay vì sử dụng tất cả không gian có sẵn, trông rất kỳ cục. Đương nhiên, tôi đã thử xếp hai cửa sổ theo chiều dọc, và bạn biết đấy, những lề khó chịu đó lại xuất hiện. May mắn thay, bạn có thể tắt tính năng này.
Hai cửa sổ ứng dụng xếp cạnh nhau trên macOS với các khoảng lề không mong muốn.
Đầu tiên, hãy mở “Cài đặt hệ thống” (Settings), nhấp vào “Màn hình nền & Dock” (Desktop & Dock). Cuộn xuống cho đến khi bạn thấy một công tắc có tên “Các cửa sổ xếp cạnh nhau có lề” (Tiled Windows Have Margins), và tắt nó đi. Bây giờ, các cửa sổ xếp cạnh nhau của bạn sẽ sử dụng mọi không gian có sẵn thay vì có những lề xấu xí!
Mục "Màn hình nền & Dock" trong cài đặt hệ thống macOS, nơi có thể tắt tùy chọn lề cửa sổ.
6. Thu Nhỏ Cửa Sổ Nhanh Chóng Bằng Cách Nhấp Đúp Thanh Tiêu Đề
Không biết bạn thì sao, nhưng đối với tôi, ba nút ở phía trên bên trái của cửa sổ ứng dụng (màu đỏ, vàng và xanh lá cây) quá nhỏ để nhấp một cách dễ dàng. Tin tốt là bạn không thực sự cần chúng.
Như tôi đã nói, nút “X” màu đỏ không thực sự đóng ứng dụng mà chỉ đóng cửa sổ. Nút màu xanh lá cây dùng để chuyển ứng dụng sang chế độ toàn màn hình. Thành thật mà nói, tôi không thích làm việc ở chế độ toàn màn hình vì không có thanh menu, nên tôi không thể xem giờ và các lối tắt đến các ứng dụng đang chạy ở chế độ nền.
Bây giờ, nút màu vàng rất tiện dụng vì đó là nút “Thu nhỏ”. May mắn thay, bạn không cần phải tìm kiếm nó mỗi khi muốn thu nhỏ một ứng dụng. Chỉ cần vào “Cài đặt hệ thống” (Settings), mở “Màn hình nền & Dock” (Desktop & Dock), nhấp vào nút “Nhấp đúp thanh tiêu đề cửa sổ để” (Double-Click a Window’s Title Bar To), và chọn “Thu nhỏ” (Minimize).
Tùy chọn "Nhấp đúp thanh tiêu đề cửa sổ để" trong cài đặt Màn hình nền & Dock của macOS.
Giờ đây, bạn có thể thu nhỏ ứng dụng bằng cách nhấp đúp vào thanh tiêu đề (phía trên) của chúng. Bạn cũng có thể chọn phóng to cửa sổ ứng dụng bằng cách nhấp đúp vào thanh tiêu đề. Nhưng vì bạn có thể thực hiện thao tác tương tự bằng cách kéo ứng dụng lên thanh menu, tôi khuyên bạn nên sử dụng nhấp đúp để thu nhỏ chúng thay vì phóng to.
Bạn cũng có thể sử dụng tổ hợp phím Command+M để thu nhỏ hoặc Command+H để ẩn ứng dụng.
7. Tận Dụng Mission Control Để Quản Lý Cửa Sổ Hiệu Quả
Mission Control, không nghi ngờ gì nữa, là một trong những tính năng tốt nhất trên macOS. Nó cực kỳ tiện dụng trong trường hợp bạn luôn làm việc với nhiều cửa sổ đang mở, vì nó cho phép bạn xem tất cả các cửa sổ đang mở trên máy Mac cùng một lúc, mỗi cửa sổ được sắp xếp gọn gàng để bạn có thể nhìn thấy toàn bộ. Nếu một ứng dụng có nhiều cửa sổ đang mở, chúng sẽ được xếp chồng lên nhau, và bạn có thể nhấp vào bất kỳ cửa sổ nào để đưa nó lên phía trước.
Giao diện Mission Control trên macOS hiển thị tổng quan tất cả các cửa sổ đang mở, giúp quản lý không gian làm việc hiệu quả.
Điều này rất hữu ích cho quy trình làm việc của tôi vì, hầu hết thời gian, tôi có ít nhất hai cửa sổ Chrome đang mở, ít nhất một cửa sổ Firefox, Finder (phiên bản của macOS cho Windows Explorer), Cài đặt hệ thống, Spotify và Activity Monitor (phiên bản của macOS cho Task Manager). Vì vậy, thay vì phải tìm kiếm chúng trên màn hình nền, tôi chỉ cần kích hoạt Mission Control, xem tất cả chúng trong nháy mắt và chọn cửa sổ tôi cần vào thời điểm đó.
Để khởi chạy Mission Control, bạn có thể nhấn nút F3 (hoặc phím Mission Control trên MacBook), sử dụng cử chỉ vuốt ba hoặc bốn ngón tay lên trên trên bàn di chuột (trackpad), tổ hợp phím Control+Mũi tên lên, hoặc biểu tượng Mission Control trong Dock. Bạn cũng có thể gán Mission Control vào một Góc nóng (Hot Corner) (một tính năng siêu hữu ích khác) và sau đó khởi chạy nó bằng cách di chuyển chuột đến góc mà bạn đã gán Mission Control. Nếu bạn sở hữu Logitech MX Master 3S, bạn có thể gán Mission Control vào nút ở phía dưới chỗ nghỉ ngón cái.
Để gán Mission Control vào một trong bốn Góc nóng, hãy mở “Cài đặt hệ thống” (Settings), nhấp vào “Màn hình nền & Dock” (Desktop & Dock), cuộn xuống cuối cùng cho đến khi bạn thấy nút “Góc nóng” (Hot Corners), và nhấp vào đó.
Cài đặt Màn hình nền & Dock trên macOS, hiển thị nút "Góc Nóng" để tùy chỉnh kích hoạt Mission Control.
Sau khi mở, gán Mission Control vào bất kỳ góc nào trong bốn góc và nhấp “Xong”. Tôi khuyên bạn nên điền mỗi trong bốn góc bằng một hành động để điều hướng macOS dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Giao diện tùy chỉnh "Góc Nóng" trong macOS, cho phép gán các hành động như Mission Control vào các góc màn hình.
Mission Control không chỉ là một trình quản lý cửa sổ. Bạn có thể kiểm soát nhiều màn hình nền với nó, mỗi màn hình nền có các ứng dụng khác nhau đang hoạt động, mở và đóng màn hình nền, sử dụng ứng dụng toàn màn hình trên các màn hình nền khác nhau, và hơn thế nữa. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, hãy xem hướng dẫn Mission Control chuyên sâu của chúng tôi.
8. Kích Hoạt Xem Trước Cửa Sổ Trong Dock Thông Qua Terminal
Mission Control rất tuyệt vời, nhưng nó không hiển thị các cửa sổ đã thu nhỏ. Nếu bạn là một người dùng lâu năm của Windows, bạn sẽ sớm nhận ra rằng bạn không thể xem trước các cửa sổ đã thu nhỏ khi di chuột qua biểu tượng của chúng trong Dock. Điều này đặc biệt khó chịu khi bạn có nhiều cửa sổ của cùng một ứng dụng đã thu nhỏ vì bạn không thể chọn chỉ mở cửa sổ mình muốn.
Có một cách để xem tất cả các phiên bản đang chạy của một ứng dụng nếu bạn sở hữu MacBook bằng cách Force Click (nhấn mạnh bàn di chuột và sau đó áp dụng thêm áp lực) vào biểu tượng của ứng dụng trong Dock, thao tác này sẽ gọi App Expose, hiển thị tất cả các phiên bản đang chạy của ứng dụng. Nhưng điều này không thể thực hiện được với một con chuột thông thường. Tuy nhiên, bạn có thể gán tính năng này cho nút ngón cái nếu bạn sở hữu Logitech MX Master 3S.
Nếu bạn đang sử dụng chuột thông thường, bạn có thể xem trước cửa sổ ứng dụng trong Dock bằng cách nhập lệnh sau vào Terminal:
defaults write com.apple.dock scroll-to-open -bool TRUE; killall Dock
Nhấn Enter. Giờ đây, bạn có thể di chuột qua biểu tượng ứng dụng trong Dock, cuộn lên bằng con lăn chuột và xem trước mọi cửa sổ của ứng dụng đó, dù đang mở hay đã thu nhỏ. Nếu cửa sổ đang mở, bạn sẽ thấy một bản xem trước lớn mà bạn có thể nhấp vào để chuyển sang. Nếu cửa sổ đã thu nhỏ, bạn sẽ thấy một bản xem trước hình thu nhỏ, như hình dưới đây. Một lần nữa, nhấp vào nó để chuyển sang cửa sổ đó. Cuối cùng, cuộn xuống sẽ thu gọn các bản xem trước và đưa bạn trở lại ứng dụng bạn đang sử dụng.
Xem trước dưới dạng hình thu nhỏ của các cửa sổ ứng dụng đang thu nhỏ trong Dock trên macOS.
Nếu bạn có một cửa sổ đang mở và một cửa sổ đã thu nhỏ của cùng một ứng dụng, cuộn lên sẽ hiển thị bản xem trước như hình dưới đây.
Giao diện xem trước cửa sổ trong Dock của macOS, bao gồm cả cửa sổ đang hoạt động và cửa sổ đã thu nhỏ.
Nếu bạn không thích tính năng này, bạn có thể tắt nó bằng cách nhập lệnh sau vào Terminal:
defaults write com.apple.dock scroll-to-open -bool FALSE; killall Dock
9. Lợi Ích Khi Ẩn Dock Trên macOS
Là một người dùng Windows kỳ cựu, tôi đã quen với việc thanh tác vụ luôn hiển thị ở phía dưới trừ khi tôi đang chơi game hoặc sử dụng một ứng dụng toàn màn hình nào đó. Đương nhiên, sau khi chuyển sang macOS, việc giữ Dock luôn hiển thị là một lựa chọn tự nhiên.
Tuy nhiên, Dock không phải là thanh tác vụ của Windows. Thay vì hợp nhất cả hai thành một tính năng duy nhất, macOS hiển thị đồng hồ, một lựa chọn các cài đặt nhanh và các ứng dụng đang chạy ở chế độ nền trên thanh menu ở phía trên. Dock, mặt khác, chỉ chứa các biểu tượng ứng dụng, cùng với các thông báo hiển thị ứng dụng nào đang mở. Hơn nữa, nếu bạn phóng to một ứng dụng khi Dock luôn hiển thị, nó sẽ trông như ảnh chụp màn hình bên dưới, điều này không chỉ gây khó chịu mà còn chiếm một phần đáng kể không gian màn hình.
Hai cửa sổ ứng dụng xếp cạnh nhau trên macOS với Dock luôn hiển thị, chiếm một phần không gian màn hình.
Tôi đặc biệt khuyên mọi người dùng macOS mới, đặc biệt là những người đến từ Windows, nên ẩn Dock. Bạn không cần nó hiển thị mọi lúc, và nó sẽ xuất hiện khá nhanh sau khi bạn di chuột đến cạnh dưới của màn hình. Tôi đã làm điều này, và bây giờ tôi không thể tưởng tượng được việc sử dụng macOS với Dock luôn hiển thị.
Để tự động ẩn Dock, hãy mở “Cài đặt hệ thống” (Settings), nhấp vào “Màn hình nền & Dock” (Desktop & Dock), cuộn đến công tắc “Tự động ẩn và hiển thị Dock” (Automatically hide and show the Dock), và bật nó. Thế là xong! Chỉ cần cho nó vài ngày, và bạn sẽ thấy rằng điều này hoạt động tốt hơn nhiều so với việc để Dock hiển thị mọi lúc.
Cài đặt Màn hình nền & Dock trong macOS, với tùy chọn "Tự động ẩn và hiển thị Dock" được đánh dấu.
Một lựa chọn khác nếu bạn lo lắng về không gian màn hình, là đặt Dock sang cạnh phải của màn hình và để nó hiển thị.
10. Sử Dụng BetterDisplay Để Điều Chỉnh Tỉ Lệ Hiển Thị Trên Màn Hình Ngoài
Khoảnh khắc “Thật sự là Apple?” thứ hai của tôi xảy ra khi tôi cố gắng tìm tùy chọn điều chỉnh tỉ lệ hiển thị (scaling). Thật không may, hóa ra nếu bạn sử dụng màn hình của bên thứ ba như tôi, vì tôi sở hữu một chiếc Mac Mini, bạn sẽ có các tùy chọn hạn chế về điều chỉnh tỉ lệ.
Không giống như Windows, cho phép bạn tự do điều chỉnh tỉ lệ các yếu tố giao diện người dùng bất kể độ phân giải, việc điều chỉnh tỉ lệ trên macOS dựa trên độ phân giải. Tôi chỉ có hai độ phân giải điều chỉnh tỉ lệ để lựa chọn mà trông đẹp và sắc nét theo mặc định. Lựa chọn đầu tiên là độ phân giải gốc của tôi, 3440 x 1440, nơi mọi thứ trông siêu nhỏ. Lựa chọn thứ hai là một nửa độ phân giải gốc (1720 x 720), nơi mọi thứ trông lớn một cách kỳ cục.
Đây là hai độ phân giải duy nhất có chế độ HiDPI, giữ màn hình ở độ phân giải gốc trong khi điều chỉnh tỉ lệ các yếu tố giao diện người dùng để phù hợp với độ phân giải đang hoạt động. Vì vậy, tôi phải tìm cách làm cho giao diện người dùng trông phù hợp với mình mà không quá nhỏ hoặc quá lớn, và tôi đã tìm thấy nó trong BetterDisplay.
Ứng dụng mạnh mẽ này cho phép bạn thay đổi vô số tùy chọn liên quan đến hiển thị. Tin xấu là bạn phải trả tiền để có đầy đủ các tính năng, nhưng tin tốt là tính năng điều chỉnh tỉ lệ hiển thị là miễn phí. Chỉ cần tải xuống BetterDisplay, và bạn sẽ có vô số tùy chọn độ phân giải HiDPI để lựa chọn. Nếu bạn cũng có màn hình siêu rộng 3440 x 1440 như tôi, tôi thấy rằng độ phân giải HiDPI 2374 x 994 giúp giao diện người dùng trông vừa phải với tôi, nhưng trải nghiệm của bạn có thể khác.
Đây chỉ là phần nổi của tảng băng chìm về các mẹo hữu ích dành cho người dùng macOS. Nếu bạn muốn tiếp tục hành trình khám phá của mình, tôi khuyên bạn nên xem thêm một số tính năng mạnh mẽ của macOS mà bạn có thể chưa sử dụng. Bạn cũng nên tìm hiểu về các ứng dụng đơn mục đích yêu thích của chúng tôi, các ứng dụng năng suất hàng ngày và tìm hiểu thêm về Spotlight, tính năng tìm kiếm mạnh mẽ của Apple. Hãy chia sẻ những mẹo yêu thích của bạn hoặc bất kỳ thắc mắc nào trong phần bình luận bên dưới, chúng tôi rất mong được lắng nghe!