Máy Tính

Tại Sao Hàm XMATCH Vượt Trội Hơn MATCH: Hướng Dẫn Chi Tiết Để Tối Ưu Trong Excel

Trong thế giới làm việc với dữ liệu trên Microsoft Excel, việc trích xuất thông tin một cách hiệu quả là yếu tố then chốt. Hàm MATCH đã từng là công cụ quen thuộc giúp người dùng xác định vị trí của một mục trong một dải ô. Tuy nhiên, kể từ khi Microsoft giới thiệu hàm XMATCH vào năm 2021, cục diện đã thay đổi đáng kể. Với vai trò là một chuyên gia về công nghệ và dữ liệu, tôi nhận thấy XMATCH không chỉ là một bản nâng cấp mà còn là một bước tiến vượt trội, mang lại sự linh hoạt và trực quan hơn hẳn so với người tiền nhiệm. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích lý do tại sao XMATCH là lựa chọn tối ưu cho hầu hết các tác vụ tìm kiếm trong Excel của bạn, và làm thế nào để tận dụng triệt để sức mạnh của nó.

XMATCH hiện có sẵn cho người dùng Excel cho Microsoft 365, Excel cho web, ứng dụng Excel trên thiết bị di động và máy tính bảng, cùng các phiên bản Excel độc lập phát hành từ năm 2021 trở đi. Điều này đảm bảo rằng phần lớn người dùng hiện đại đều có thể tiếp cận và hưởng lợi từ những cải tiến đáng giá mà hàm này mang lại.

Giao diện tổng quan Microsoft Office, minh họa phiên bản hỗ trợ hàm XMATCH ExcelGiao diện tổng quan Microsoft Office, minh họa phiên bản hỗ trợ hàm XMATCH Excel

Hàm MATCH Trong Excel: Điểm Mạnh Và Hạn Chế Cần Biết

Hàm MATCH trong Microsoft Excel được thiết kế để trả về vị trí tương đối của một mục trong một mảng. Cú pháp cơ bản của nó như sau:

=MATCH(a,b,c)

Trong đó:

  • a (bắt buộc): Là giá trị bạn muốn tìm kiếm.
  • b (bắt buộc): Là dải ô (mảng) chứa các giá trị cần tìm kiếm.
  • c (tùy chọn): Là kiểu khớp, xác định cách thức MATCH tìm kiếm giá trị a trong mảng b.
    • 1 hoặc bỏ qua: Khớp giá trị lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng a khi mảng b được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
    • 0: Khớp chính xác.
    • -1: Khớp giá trị nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằng a khi mảng b được sắp xếp theo thứ tự giảm dần.

Một hạn chế đáng kể của hàm MATCH là nó chỉ tìm kiếm giá trị từ trên xuống trong mảng. Không có tùy chọn để tìm kiếm từ dưới lên hoặc sử dụng các chế độ tìm kiếm nâng cao khác. Hơn nữa, mặc định của đối số c không phải là khớp chính xác, điều này thường gây nhầm lẫn hoặc yêu cầu người dùng phải chỉ định rõ 0 nếu muốn tìm kiếm chính xác.

Hãy xem một ví dụ đơn giản:
Nếu bạn nhập công thức sau vào ô D2:

=MATCH(D1,A1:A4,0)

Công thức này sẽ tìm kiếm từ “Pears” (giá trị trong ô D1) trong dải ô từ A1 đến A4 và trả về vị trí của nó trong dải này. Nếu “Pears” ở ô A3, kết quả sẽ là 3.

Ví dụ đơn giản về hàm MATCH trong Excel tìm vị trí của từ "Pears"Ví dụ đơn giản về hàm MATCH trong Excel tìm vị trí của từ "Pears"

Hàm MATCH thường được sử dụng kết hợp với hàm INDEX để trích xuất một giá trị từ một mảng, trong đó MATCH xác định số hàng (hoặc cột), và INDEX trả về giá trị tại vị trí đó.

Trong ví dụ thứ hai này, nhập công thức sau vào ô E2:

=INDEX($A$2:$A$24,MATCH($D2,$B$2:$B$24,0))

Công thức này sẽ trả về một ngày từ dải ô A2 đến A24 (INDEX), với số hàng được xác định bởi vị trí khớp chính xác đầu tiên (được chỉ định bởi “0” trong đối số c của MATCH) giữa giá trị trong ô D2 và các ID sản phẩm trong dải ô B2 đến B24. Các ký hiệu đô la ($) được sử dụng để tạo tham chiếu tuyệt đối hoặc tham chiếu hỗn hợp, giúp công thức vẫn hoạt động chính xác khi được sao chép sang các ô khác.

Bảng Excel minh họa cách kết hợp hàm INDEX và MATCH để tìm ngày bán đầu tiên của sản phẩmBảng Excel minh họa cách kết hợp hàm INDEX và MATCH để tìm ngày bán đầu tiên của sản phẩm

Khám Phá Sức Mạnh Vượt Trội Của Hàm XMATCH Trong Excel

Hàm XMATCH trong Microsoft Excel cũng có chức năng chính là trả về vị trí tương đối của một mục trong một dải ô. Tuy nhiên, nó mang đến nhiều cải tiến đáng giá, đặc biệt là về đối số mặc định, khả năng tìm kiếm từ dưới lên và hỗ trợ ký tự đại diện linh hoạt. Cú pháp của XMATCH như sau:

=XMATCH(a,b,c,d)

Trong đó:

  • a (bắt buộc): Là giá trị cần tìm kiếm.
  • b (bắt buộc): Là dải ô (mảng) chứa các giá trị cần tìm.
  • c (tùy chọn): Là chế độ khớp (match mode).
    • 0 hoặc bỏ qua: Khớp chính xác (mặc định).
    • -1: Khớp chính xác hoặc giá trị nhỏ nhất tiếp theo.
    • 1: Khớp chính xác hoặc giá trị lớn nhất tiếp theo.
    • 2: Khớp ký tự đại diện (wildcard match), sử dụng *, ? và ~ để tìm kiếm.
  • d (tùy chọn): Là chế độ tìm kiếm (search mode).
    • 1 hoặc bỏ qua: Tìm kiếm từ trên xuống (mặc định).
    • -1: Tìm kiếm từ dưới lên.
    • 2: Tìm kiếm nhị phân (binary search) với mảng đã sắp xếp tăng dần.
    • -2: Tìm kiếm nhị phân (binary search) với mảng đã sắp xếp giảm dần.

Mặc dù đối số c được gọi là “kiểu khớp” trong MATCH và “chế độ khớp” trong XMATCH, chúng có cùng mục đích nhưng với các giá trị mặc định và tùy chọn khác biệt, giúp XMATCH trở nên mạnh mẽ và dễ sử dụng hơn.

Ưu Điểm 1: Cú Pháp Trực Quan Và Mặc Định Khớp Chính Xác

Một trong những cải tiến lớn nhất của XMATCH là chế độ khớp chính xác (0) được đặt làm mặc định khi đối số c bị bỏ qua. Điều này giúp đơn giản hóa công thức và giảm thiểu lỗi cho người dùng.

Ví dụ, nếu bạn nhập công thức sau vào ô E2:

=INDEX($A$2:$A$24,XMATCH($D2,$B$2:$B$24))

Công thức này sẽ trả về kết quả tương tự như ví dụ sử dụng INDEXMATCH ở trên. Tuy nhiên, bạn không cần phải chỉ định chế độ khớp 0XMATCH đã tự động hiểu rằng bạn muốn tìm kiếm khớp chính xác. Điều này giúp công thức của bạn ngắn gọn và dễ đọc hơn đáng kể.

Sử dụng hàm INDEX và XMATCH trong Excel để trả về ngày bán đầu tiên với mặc định khớp chính xácSử dụng hàm INDEX và XMATCH trong Excel để trả về ngày bán đầu tiên với mặc định khớp chính xác

Ưu Điểm 2: Tìm Kiếm Linh Hoạt Từ Hai Chiều (Trên Xuống & Dưới Lên)

Điểm nổi bật thực sự của XMATCH so với MATCH là khả năng tìm kiếm từ dưới lên trong một mảng. Đây là một tính năng mà MATCH hoàn toàn không có, giúp XMATCH linh hoạt hơn nhiều trong các tình huống cần tìm kiếm kết quả cuối cùng thay vì kết quả đầu tiên.

Để tìm kiếm từ dưới lên, bạn chỉ cần chỉ định -1 cho đối số d (chế độ tìm kiếm).

Ví dụ, nhập công thức sau vào ô F2:

=INDEX($A$2:$A$24,XMATCH($D2,$B$2:$B$24,,-1))

Ở đây, đối số d chứa -1, nghĩa là XMATCH sẽ tìm kiếm từ dưới lên. Điều này giúp công thức trả về ngày bán mới nhất từ dải ô A2 đến A24, dựa trên sự khớp chính xác giữa giá trị trong ô D2 và các ID sản phẩm trong dải ô B2 đến B24. Đối số c (chế độ khớp) được bỏ qua vì chúng ta muốn khớp chính xác theo mặc định.

Ví dụ hàm XMATCH kết hợp INDEX tìm ngày bán cuối cùng bằng cách tìm kiếm từ dưới lênVí dụ hàm XMATCH kết hợp INDEX tìm ngày bán cuối cùng bằng cách tìm kiếm từ dưới lên

Ưu Điểm 3: Hỗ Trợ Ký Tự Đại Diện Toàn Diện

Một lợi ích khác của XMATCH là khả năng cho phép bạn sử dụng ký tự đại diện trong quá trình tìm kiếm. Tính năng này vô cùng hữu ích khi bạn cần tìm kiếm các giá trị có một phần khớp hoặc theo một mẫu nhất định.

Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng INDEXXMATCH để tìm ngày bán đầu tiên và cuối cùng của một sản phẩm thuộc bộ phận “garden” (ví dụ: mã sản phẩm bắt đầu bằng “GD”).

Ở ô D2, chúng ta có thể nhập “GD*” để tìm kiếm bất kỳ mã sản phẩm nào bắt đầu bằng “GD” và theo sau là bất kỳ số lượng ký tự nào.
Sau đó, tại ô E2, nhập công thức sau:

=INDEX($A$2:$A$24,XMATCH($D2,$B$2:$B$24,2))

Ở đây, số 2 trong đối số c (chế độ khớp) cho Excel biết rằng bạn đang sử dụng ký tự đại diện trong giá trị tìm kiếm (a). Đối số d (chế độ tìm kiếm) được bỏ qua, nên XMATCH sẽ tìm kiếm từ trên xuống để tìm kết quả khớp đầu tiên.

Nếu bạn không chỉ định 2 trong đối số c khi sử dụng ký tự đại diện, XMATCH sẽ hiểu rằng bạn đang tìm kiếm các giá trị chứa ký tự * hoặc ? theo đúng nghĩa đen, chứ không phải coi chúng là ký tự đại diện.

Để tìm ngày bán cuối cùng, tại ô F2, nhập công thức:

=INDEX($A$2:$A$24,XMATCH($D2,$B$2:$B$24,2,-1))

Trong công thức này, ngoài việc thêm 2 cho chế độ khớp ký tự đại diện, chúng ta còn thêm -1 cho đối số d (chế độ tìm kiếm) để yêu cầu Excel tìm kiếm từ dưới lên, trả về ngày bán cuối cùng khớp với mẫu “GD*”.

Hàm XMATCH và INDEX sử dụng ký tự đại diện để tìm ngày bán sản phẩm theo mã "GD*"Hàm XMATCH và INDEX sử dụng ký tự đại diện để tìm ngày bán sản phẩm theo mã "GD*"

XMATCH Hay MATCH: Lựa Chọn Nào Tối Ưu Cho Công Việc Của Bạn?

Như bạn có thể thấy, XMATCH mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với MATCH truyền thống. Với cú pháp trực quan hơn, chế độ khớp chính xác mặc định, khả năng tìm kiếm linh hoạt từ hai chiều và hỗ trợ ký tự đại diện mạnh mẽ, XMATCH giúp quy trình tìm kiếm dữ liệu trở nên hiệu quả và ít lỗi hơn. Việc tích hợp các tính năng này giúp giảm bớt số lượng đối số cần nhập trong các trường hợp đơn giản và cung cấp giải pháp cho các tình huống tìm kiếm phức tạp mà MATCH không thể xử lý.

Ngoài XMATCH, bạn cũng nên tìm hiểu về hàm XLOOKUP, một bản nâng cấp từ VLOOKUPHLOOKUP. Tương tự như XMATCH, XLOOKUP cũng mặc định khớp chính xác và cho phép tìm kiếm từ trên xuống hoặc dưới lên. Hơn nữa, XLOOKUP còn có đối số “if_not_found” giúp hiển thị một giá trị tùy chỉnh thay vì lỗi “N/A” nếu giá trị tìm kiếm không được tìm thấy.

Tóm lại, XMATCH là một công cụ mạnh mẽ và hiện đại, mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cao cho các tác vụ tìm kiếm trong Excel. Để tối ưu hóa công việc của mình và tận dụng tối đa các tính năng mới nhất của Excel, việc chuyển đổi sang sử dụng XMATCH là một lựa chọn sáng suốt. Hãy bắt đầu trải nghiệm sự khác biệt mà XMATCH mang lại ngay hôm nay!

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc kinh nghiệm sử dụng XMATCH nào muốn chia sẻ, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và học hỏi từ cộng đồng độc giả.

Related posts

Excalidraw: Trải Nghiệm Bảng Trắng Kỹ Thuật Số Đỉnh Cao Với Nét Vẽ Tay Chân Thực

Administrator

Starlink Residential Lite: Gói Internet Vệ Tinh 80 USD/Tháng – Lựa Chọn Kinh Tế Hay Thỏa Hiệp Tốc Độ?

Administrator

Hướng Dẫn Hẹn Giờ Tắt Máy Mac Tự Động Với Phím Tắt và Ứng Dụng Bên Thứ Ba

Administrator

Leave a Comment